--

kiêm nhiệm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiêm nhiệm

+  

  • Be concurrently having many qualities... to a high degree
    • Trí lực kiêm toàn
      Having concurrently physical strength and
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiêm nhiệm"
Lượt xem: 836